lagring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lagring | lagringa, lagringen |
Số nhiều | lagringer | lagringene |
lagring gđc
- Sự tồn trự, cất vào kho.
- Det har vært sterk motstand mot lagring av atomvåpen på norsk jord.
- lagring av vin
Tham khảo
[sửa]- "lagring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)