Bước tới nội dung

lagring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lagring lagringa, lagringen
Số nhiều lagringer lagringene

lagring gđc

  1. Sự tồn trự, cất vào kho.
    Det har vært sterk motstand mot lagring av atomvåpen på norsk jord.
    lagring av vin

Tham khảo

[sửa]