Bước tới nội dung

lagunaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.ɡy.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lagunaire
/la.ɡy.nɛʁ/
lagunaire
/la.ɡy.nɛʁ/
Giống cái lagunaire
/la.ɡy.nɛʁ/
lagunaire
/la.ɡy.nɛʁ/

lagunaire /la.ɡy.nɛʁ/

  1. Xem lagune
    Niveau lagunaire — mực nước phá

Tham khảo

[sửa]