laidement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛd.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]laidement /lɛd.mɑ̃/
- Xấu, xấu xí.
- Tableau laidement encadré — bức tranh đóng khung xấu
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xấu xa.
- Se comporter laidement — xử sự xấu xa
Tham khảo
[sửa]- "laidement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)