Bước tới nội dung

laie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực laie
/lɛ/
laies
/lɛ/
Giống cái laie
/lɛ/
laies
/lɛ/

laie /lɛ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phi giáo hội, thế tục.
    frère lai — thầy dòng cần vụ
    sœur laie — bà xơ cần vụ

Tham khảo

[sửa]