laie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laie /lɛ/ |
laies /lɛ/ |
Giống cái | laie /lɛ/ |
laies /lɛ/ |
laie /lɛ/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phi giáo hội, thế tục.
- frère lai — thầy dòng cần vụ
- sœur laie — bà xơ cần vụ
Tham khảo
[sửa]- "laie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)