lait
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]lait gđ (đếm được và không đếm được, số nhiều laits)
- Sữa.
- Lait de vache ― sữa bò
- Lait d’amande ― sữa hạnh (nhân)
- Lait artificiel ― sữa nhân tạo
- Lait caillé ― sữa đông, sữa vón cục
- Lait de chaux ― sữa vôi
- Lait concentré ― sữa cô đặc
- Lait écrémé ― sữa đã tách kem
- Lait fermenté ― sữa lên men
- Lait de suite ― sữa ăn thế sữa mẹ (trẻ từ bốn tháng)
- boire du lait ― xem boire
- cochon de lait ― xem cochon
- dent de lait ― xem dent
- fièvre de lait ― (y học) sốt cương sữa
- frère de lait ― anh (em) cùng vú nuôi
- lait de chaux ― xem chaux
- lait de coco ― xem coco
- lait de poule ― sữa trứng gà (lòng đỏ trứng gà đánh với sữa nóng và đường)
- monter comme une soupe au lait ― dễ phát cáu
- petit lait ― nước sữa
- se mettre au lait ― theo chế độ ăn sữa
- sœur de lait ― chị (em) cùng vú nuôi
- sucer le lait ― hấp thụ từ khi còn trứng nước
- vache à lait ― bò sữa (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
Tham khảo
[sửa]- "lait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp không đếm được
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng