Bước tới nội dung

lait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
lait

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lait
/lɛ/
laits
/lɛ/

lait /lɛ/

  1. Sữa.
    Lait de vache — sữa bò
    Lait d’amande — sữa hạnh (nhân)
    Lait artificiel — sữa nhân tạo
    Lait caillé — sữa đông, sữa vón cục
    Lait de chaux — sữa vôi
    Lait concentré — sữa cô đặc
    Lait écrémé — sữa đã tách kem
    Lait fermenté — sữa lên men
    Lait de suite — sữa ăn thế sữa mẹ (trẻ từ bốn tháng)
    boire du lait — xem boire
    cochon de lait — xem cochon
    dent de lait — xem dent
    fièvre de lait — (y học) sốt cương sữa
    frère de lait — anh (em) cùng vú nuôi
    lait de chaux — xem chaux
    lait de coco — xem coco
    lait de poule — sữa trứng gà (lòng đỏ trứng gà đánh với sữa nóng và đường)
    monter comme une soupe au lait — dễ phát cáu
    petit lait — nước sữa
    se mettre au lait — theo chế độ ăn sữa
    sœur de lait — chị (em) cùng vú nuôi
    sucer le lait — hấp thụ từ khi còn trứng nườc
    vache à lait — bò sữa (nghĩa đen) (nghĩa bóng)

Tham khảo

[sửa]