Bước tới nội dung

lamantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.mɑ̃.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lamantin
/la.mɑ̃.tɛ̃/
lamantins
/la.mɑ̃.tɛ̃/

lamantin /la.mɑ̃.tɛ̃/

  1. (Động vật học) Lợn biển.

Tham khảo

[sửa]