Bước tới nội dung

lamenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.mɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

lamenter ngoại động từ /la.mɑ̃.te/

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Ta thán, oán thán.
    Lamenter les adversités — oán thán những điều bất hạnh

Nội động từ

[sửa]

lamenter nội động từ /la.mɑ̃.te/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Rên rỉ, than vãn.

Tham khảo

[sửa]