laminoir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.mi.nwaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
laminoir /la.mi.nwaʁ/ |
laminoirs /la.mi.nwaʁ/ |
laminoir gđ /la.mi.nwaʁ/
- (Kỹ thuật) Máy cán (kim loại, bìa, tập sách trước khi đóng... ).
- passer au laminoir — bắt thử thách gay go+ bị thử thách gay go
Tham khảo
[sửa]- "laminoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)