lampadaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.pa.dɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lampadaire /lɑ̃.pa.dɛʁ/ |
lampadaires /lɑ̃.pa.dɛʁ/ |
lampadaire gđ /lɑ̃.pa.dɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "lampadaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)