Bước tới nội dung

lampant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.pɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lampant
/lɑ̃.pɑ̃/
lampant
/lɑ̃.pɑ̃/
Giống cái lampant
/lɑ̃.pɑ̃/
lampant
/lɑ̃.pɑ̃/

lampant /lɑ̃.pɑ̃/

  1. Để thắp.
    Pétrole lampant — dầu để thắp, dầu hỏa

Tham khảo

[sửa]