Bước tới nội dung

lance-roquettes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.sʁɔ.kɛt/

Danh từ

[sửa]

lance-roquettes /lɑ̃.sʁɔ.kɛt/

  1. Súng bắn rocet.

Tham khảo

[sửa]