Bước tới nội dung

lance-torpilles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃s.tɔʁ.pij/

Danh từ

[sửa]

lance-torpilles /lɑ̃s.tɔʁ.pij/

  1. Súng phóng ngư lôi.

Tham khảo

[sửa]