Bước tới nội dung

lancinating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænt.sə.ˌneɪ.tɪŋ/

Tính từ

[sửa]

lancinating /ˈlænt.sə.ˌneɪ.tɪŋ/

  1. Đau nhói.

Tham khảo

[sửa]