landkommune
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landkommune | landkommunen |
Số nhiều | landkommuner | landkommunene |
landkommune gđ
- Đơn vị hành chánh nhỏ nhất ở miền quê.
- Jeg trives godt med å bo i en landkommune.
Tham khảo[sửa]
- "landkommune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)