landlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc landlig
gt landlig
Số nhiều landlige
Cấp so sánh landligere
cao landligst

landlig

  1. Thuộc về thôn quê, thôn dã, điền viên.
    Vi bor i landlige omgivelser.

Tham khảo[sửa]