langer

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

langer ngoại động từ /lɑ̃.ʒe/

  1. Quấn tả.
    Langer un nouveau-né — quấn tã một trẻ sơ sinh

Tham khảo[sửa]