langsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | langsom |
gt | langsomt | |
Số nhiều | langsomme | |
Cấp | so sánh | langsommere |
cao | langsomst |
langsom
- Chậm, chậm chạp.
- Arbeidet foregikk i langsomt tempo.
- Filmen ble vist i langsom kino.
- Han er langsom i bevegelsene.
- Hastigheten økte langsomt, men sikkert.
Tham khảo
[sửa]- "langsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)