Bước tới nội dung

langsom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc langsom
gt langsomt
Số nhiều langsomme
Cấp so sánh langsommere
cao langsomst

langsom

  1. Chậm, chậm chạp.
    Arbeidet foregikk i langsomt tempo.
    Filmen ble vist i langsom kino.
    Han er langsom i bevegelsene.
    Hastigheten økte langsomt, men sikkert.

Tham khảo

[sửa]