languedocien
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | languedociens /lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/ |
languedociens /lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/ |
Giống cái | languedociens /lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/ |
languedociens /lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/ |
languedocien
- (Thuộc) Xứ Lăng-gơ-đốc.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
languedociens /lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/ |
languedociens /lɑ̃ɡ.dɔ.sjɛ̃/ |
languedocien gđ
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Lăng-gơ-đốc.
Tham khảo[sửa]
- "languedocien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)