languissamment
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɑ̃.ɡi.sa.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
languissamment /lɑ̃.ɡi.sa.mɑ̃/
- Uể oải.
- S’étendre languissamment — mằm dài uể oải
Tham khảo[sửa]
- "languissamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)