Bước tới nội dung

lanice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lanice

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy từ len.
    bourre lanice — len thô

Tham khảo

[sửa]