laptot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

laptot

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Công nhân bốc vác; thủy thủ; công nhân chèo thuyền (ở Xê-nê-gan... ).

Tham khảo[sửa]