laryngeal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lə.ˈrɪn.dʒəl/
Tính từ
[sửa]laryngeal /lə.ˈrɪn.dʒəl/
- (Thuộc) Thanh quản.
Tham khảo
[sửa]- "laryngeal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
laryngeal /lə.ˈrɪn.dʒəl/