Bước tới nội dung

lassant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lassant
/la.sɑ̃/
lassants
/la.sɑ̃/
Giống cái lassante
/la.sɑ̃t/
lassantes
/la.sɑ̃t/

lassant /la.sɑ̃/

  1. (Làm) Chán ngấy.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm mệt mỏi.

Tham khảo

[sửa]