lasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

lasser ngoại động từ /la.se/

  1. Làm chán ngấy.
    Lasser son auditoire — làm cho cử tọa chán ngấy
  2. Làm nản.
    Lasser la patience de quelqu'un — làm nản lòng nhẫn nại của ai
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm mệt mỏi.

Tham khảo[sửa]