Bước tới nội dung

latino-américain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.ti.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực latino-américain
/la.ti.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/
latino-américains
/la.ti.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/
Giống cái latino-américaine
/la.ti.nɔ.a.me.ʁi.kɛn/
latino-américains
/la.ti.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/

latino-américain /la.ti.nɔ.a.me.ʁi.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Châu Mỹ La tinh.

Tham khảo

[sửa]