Bước tới nội dung

Mỹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥mi˧˩˨mi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧mi˧˩mḭ˨˨

Từ đồng âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
châu Mỹ
Từ Hán-Việt 美利加 (Mỹ Lợi Gia), từ America.
Hoa Kỳ
Từ Hán-Việt 亞美利加 (A Mỹ Lợi Gia).

Địa danh

[sửa]

Mỹ,

  1. Xem châu Mỹ
  2. Xem Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

Mỹ,

  1. Xem châu Mỹ
  2. Xem Hoa Kỳ

Từ liên hệ

[sửa]