Bước tới nội dung

lauré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lauré

  1. (Văn học) Đội vòng (cây) thắng, đội vòng nguyệt quế.
    Tête laurée — đầu đội vòng nguyệt quế

Tham khảo

[sửa]