Bước tới nội dung

lavable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lavable
/la.vabl/
lavables
/la.vabl/
Giống cái lavable
/la.vabl/
lavables
/la.vabl/

lavable /la.vabl/

  1. Rửa được.
    Peinture lavable — nước sơn rửa được
  2. Giặt được.
    Tissu lavable — vải giặt được

Tham khảo

[sửa]