Bước tới nội dung

lave-glace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lav.ɡlas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lave-glace
/lav.ɡlas/
lave-glace
/lav.ɡlas/

lave-glace /lav.ɡlas/

  1. Cái rửa kính (ô tô).

Tham khảo

[sửa]