lawny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔ.ni/

Tính từ[sửa]

lawny /ˈlɔ.ni/

  1. (Thuộc) Vải batit; như vải batit.

Tính từ[sửa]

lawny /ˈlɔ.ni/

  1. Có nhiều c.

Tham khảo[sửa]