lazy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.zi/

Tính từ[sửa]

lazy /ˈleɪ.zi/

  1. Lười biếng, biếng nhác.

Tham khảo[sửa]