Bước tới nội dung

learnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɜː.nə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

learnable /ˈlɜː.nə.bᵊl/

  1. Có thể học được.

Tham khảo

[sửa]