Bước tới nội dung

ledsage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ledsage
Hiện tại chỉ ngôi ledsager
Quá khứ ledsaga, ledsaget
Động tính từ quá khứ ledsaga, ledsaget
Động tính từ hiện tại

ledsage

  1. Đi theo, tháp tùng, hộ tống. (Nhạc) Hòa theo, họa theo.
    Han ledsaget sitt tilbud med trusler.
    Kongen ble ledsaget av et stort følge.
    Sangerinnen ble ledsaget på klaver av sin mann.

Tham khảo

[sửa]