ledsage
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ledsage |
Hiện tại chỉ ngôi | ledsager |
Quá khứ | ledsaga, ledsaget |
Động tính từ quá khứ | ledsaga, ledsaget |
Động tính từ hiện tại | — |
ledsage
- Đi theo, tháp tùng, hộ tống. (Nhạc) Hòa theo, họa theo.
- Han ledsaget sitt tilbud med trusler.
- Kongen ble ledsaget av et stort følge.
- Sangerinnen ble ledsaget på klaver av sin mann.
Tham khảo
[sửa]- "ledsage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)