ledsager
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ledsager | ledsageren |
Số nhiều | ledsagere | ledsagerne |
ledsager gđ
- Người đi theo, tháp tùng, hộ tống. (Nhạc) Người hòa theo, họa theo.
- Johan var min ledsager på reisen til Italia.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ledsagerbil gđ: Xe hơi hộ tống đoàn đua xe đạp.
Tham khảo[sửa]
- "ledsager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)