left-handedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]left-handedness
- Sự thuận tay trái.
- Sự vụng về.
- Sự không thành thực, sự có ẩn ý.
Tham khảo
[sửa]- "left-handedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
left-handedness