lekegrind
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lekegrind | lekegrinda, lekegrinden |
Số nhiều | lekegrinder | lekegrindene |
lekegrind gđc
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lekegrind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)