Bước tới nội dung

giường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̤ŋ˨˩jɨəŋ˧˧jɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]
giường: cái đồ gỗ cho ngủ

Từ liên hệ

[sửa]

bàn, ghế, bàn ghế

Dịch

[sửa]



Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)