Bước tới nội dung

lepidopteron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lepidopteron số nhiều lepidoptera, lepidopterons

  1. Sâu bọ cánh vảy.

Tham khảo

[sửa]