lesen
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
- Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế: [ˈleːzn̩]
- nghe:
(tập tin) - Tách âm: le·sen
Động từ
lesen
| (tập tin) |
lesen
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |