level-headed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛ.vəl.ˈhɛ.dəd/
Tính từ
[sửa]level-headed /ˈlɛ.vəl.ˈhɛ.dəd/
- Bình tĩnh, điềm đạm.
Tham khảo
[sửa]- "level-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
level-headed /ˈlɛ.vəl.ˈhɛ.dəd/