lexical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛk.sɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]lexical /ˈlɛk.sɪ.kəl/
- (Thuộc) Từ vựng học.
Tham khảo
[sửa]- "lexical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛk.si.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lexical /lɛk.si.kal/ |
lexical /lɛk.si.kal/ |
Giống cái | lexical /lɛk.si.kal/ |
lexical /lɛk.si.kal/ |
lexical /lɛk.si.kal/
- Xem lexique 1
- Recherches lexicales — nghiên cứu từ vựng
Tham khảo
[sửa]- "lexical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)