lexicographie

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

lexicographie gc

  1. (Ngôn ngữ học) Từ điển học.

Tham khảo[sửa]