lexicography
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌlɛk.sə.ˈkɑː.ɡrə.fi/
Danh từ
[sửa]lexicography
- Từ điển học.
- Sự biên soạn từ điển.
Tham khảo
[sửa]- "lexicography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lexicography