libératoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.be.ʁa.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libératoire /li.be.ʁa.twaʁ/ |
libératoire /li.be.ʁa.twaʁ/ |
Giống cái | libératoire /li.be.ʁa.twaʁ/ |
libératoire /li.be.ʁa.twaʁ/ |
libératoire /li.be.ʁa.twaʁ/
- (Luật; kinh tế) ) giải phóng, giải thoát.
- Pouvoir libératoire de l’argent sous le régime capitaliste — năng lực giải thoát của đồng tiền dưới chế độ tư bản
Tham khảo
[sửa]- "libératoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)