Bước tới nội dung

libératoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.be.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực libératoire
/li.be.ʁa.twaʁ/
libératoire
/li.be.ʁa.twaʁ/
Giống cái libératoire
/li.be.ʁa.twaʁ/
libératoire
/li.be.ʁa.twaʁ/

libératoire /li.be.ʁa.twaʁ/

  1. (Luật; kinh tế) ) giải phóng, giải thoát.
    Pouvoir libératoire de l’argent sous le régime capitaliste — năng lực giải thoát của đồng tiền dưới chế độ tư bản

Tham khảo

[sửa]