Bước tới nội dung

lichette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ʃɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lichette
/li.ʃɛt/
lichettes
/li.ʃɛt/

lichette gc /li.ʃɛt/

  1. (Thân mật) Mẩu.
    Une lichette de pain — một mẩu bánh mì

Tham khảo

[sửa]