Bước tới nội dung

licorne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.kɔʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
licorne
/li.kɔʁn/
licornes
/li.kɔʁn/

licorne gc /li.kɔʁn/

  1. Con kỳ lân (vật thần thoại).
    licorne de mer — (động vật học) kỳ lân biển

Tham khảo

[sửa]