lide
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lide |
Hiện tại chỉ ngôi | lider |
Quá khứ | led/lei |
Động tính từ quá khứ | lidd/lidt |
Động tính từ hiện tại | — |
lide
- Chịu, chịu đựng, kham chịu, chịu đau khổ.
- Hun lider av en uhelbredelig sykdom.
- De led forferdelig under krigen.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)