Bước tới nội dung

life-support

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsə.pɔrt/

Tính từ

[sửa]

life-support /.ˌsə.pɔrt/

  1. Duy trì sự sống.

Tham khảo

[sửa]