Bước tới nội dung

lignée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lignée
/li.ɲe/
lignées
/li.ɲe/

lignée gc /li.ɲe/

  1. Dòng dõi, con cháu.
    Laisser une nombreuse lignée — để lại nhiều con cháu

Tham khảo

[sửa]