Bước tới nội dung

ligner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ligner ngoại động từ /li.ɲe/

  1. Nẩy mực.
    Ligner une planche — nẩy mực lên một tấm ván
  2. Kẻ (dòng song song).
    Papier ligné — giấy kẻ

Tham khảo

[sửa]